bố láo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố láo+ adj
- Cheeky
- thái độ bố láo
a cheeky attitude
- nói bố láo
to talk in a cheeky manner
- thái độ bố láo
- Nonsensical
- câu chuyện bố láo
a nonsensical talk
- câu chuyện bố láo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố láo"
Lượt xem: 1103